THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHÁT ĐIỆN WEICHAI 80KW
Model tổ máy KS-W110D5 Áp suất ngược xả (KPa) ____
Công suất liên tục (KW) 80 Kw Lưu lượng nước làm mát động cơ L/H 2.2 L/H
Công suất dự phòng (KW) 88 Kw Lưu lượng khí nạp L/H 33 L/H
Công suất liên tục (KVA) 100 Kva Lưu lượng xả L/H 4.088 L/H
Tốc độ định mức (RPM) 1500 Nhiệt độ khí thải °C ≤570
Điện áp định mức (V) 400 V Tổn thất nhiệt phát thải Chưa xác định
Dòng điện định mức (A) / Model nhiên liệu Tiêu chuẩn
Tần số định mức (Hz) 50 Hz Dung tích dầu máy (L) 13 L
Hệ số công suất định mức 0.8 Dung tích két làm mát (L) 25 L
Số Pha 3 Trọng lượng (Kg) 1040 Kg
Trọng lượng tổ máy (Kg) 1040 Kg Model Đầu Phát KS-100-PF
Kích thước đơn vị (dài × rộng × cao) mm 1930*860*1218 mm Rotor Single bearing
Model Động Cơ WP4.1D105E310 Exciter Type Self-excitation
Công suất động cơ (KW) 96 Kw Điện áp định mức (V) 400 V
Công suất dự phòng động cơ (KW) / Tần số định mức (Hz) 50 Hz
Đặc điểm kết cấu động cơ Bốn thì, tăng áp Tốc độ định mức (RPM) 1500
Số lượng xi lanh/bố trí 4/L Hệ số công suất 0.8
Đường kính xi-lanh x Piston(mm) 105×118 mm Số pha và hệ thống dây điện Ba pha, loại Y
Độ dịch chuyển(L) 2.3 Hiệu suất(%) 85.30%
Tỷ số nén 18:1 Chế độ kích thích Kích thích không chổi than
Khởi động 24VDC Điều chỉnh điện áp AVR
Phun nhiên liệu Phun trực tiếp Mức độ cách nhiệt H
Chế độ điều tốc Điều chỉnh tốc độ điện tử Mức tăng nhiệt độ H
Mức tiêu hao nhiên liệu khi đầy tải (g/kwh) 229 g/kwh Mức độ bảo vệ IP23
Phương pháp làm mát Hệ thống làm mát tuần hoàn cưỡng bức Trọng lượng (Kg) 1040 Kg
Công suất

80KW

Nhãn hiệu